--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
nặng cân
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
nặng cân
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nặng cân
+
Weigh heavy
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nặng cân"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"nặng cân"
:
nặng căn
nặng cân
nông cạn
Lượt xem: 460
Từ vừa tra
+
nặng cân
:
Weigh heavy
+
daniel webster
:
nhà chính trị và nhà hùng biện người (1782-1817)
+
bảo lưu
:
To keep in statu quo, to make reservations aboutbảo lưu mức lươngto keep someone's salary at the same levelbảo lưu ý kiếnto make reservations about
+
chào đón
:
To welcome, to warmly greetchào đón ngày lễ lớnto welcome the great festive occasionchào đón những nghị quyết của đại hộito warmly greet the resolutions of the plenary conference
+
gan dạ
:
brave, dauntless